HỌC SINH THĂNG LONG THI HỌC SINH GIỎI |
|||||||
CẤP QUẬN TÂN BÌNH NĂM HỌC 2014-2015 |
|||||||
S
|
MÔN |
HỌ VÀ |
TÊN |
Lớp ở
|
ĐIỂM
|
XẾP HẠNG |
TRƯỜNG THCS |
1 |
ĐỘI TUYỂN TOÁN THI CẤP THÀNH PHỐ |
Huỳnh Lê |
TÂN |
9T2 |
15,00 |
Á KHOA |
Trường Chinh, lớp 9A2 |
2 |
Nguyễn Trí |
PHƯỚC |
9T2 |
14,00 |
Hạng 5 |
Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/7 |
|
3 |
Võ Thế |
BẢO |
9T2 |
13,75 |
Hạng 7 |
Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/7 |
|
4 |
Vũ Thành |
TÂM |
9T1 |
13,75 |
Hạng 7 |
Hoàng Hoa Thám, lớp 9/4 |
|
5 |
Ng Trọng Khánh |
DUY |
9T1 |
13,50 |
Hạng 9 |
Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/7 |
|
6 |
Nguyễn Phan Uyển |
NHI |
9T1-TP |
13,50 |
Hạng 9 |
Ngô Quyền, lớp 9/10 |
|
7 |
Nguyễn Trường Như |
HẢO |
9T2 |
12,00 |
Hạng 15 |
Trường Chinh, lớp 9A4 |
|
8 |
Nguyễn Tấn |
TÀI |
9T1-TP |
12,00 |
Hạng 16 |
Ngô Quyền, lớp 9/11 |
|
9 |
Nguyễn Phạm Phương |
THẢO |
9T1 |
11,50 |
Hạng 18 |
Tân Bình, lớp 9/14 |
|
10 |
Lưu Thành |
ĐẠT |
9T2-TP |
11,25 |
Hạng 20 |
Trường Chinh, 9A8 |
|
11 |
Nguyễn Đình Bảo |
NGỌC |
9T1 |
11,25 |
Hạng 20/22hs |
Hoàng Hoa Thám, lớp 9/3 |
|
12 | HỌC SINH GIỎI MÔN TOÁN CẤP QUẬN | Nguyễn Đình | HOÀNG | 9T1 | 11,00 | Hạng 23 | Ngô Quyền, lớp 9/11 |
13 | Trần Nguyễn Kiều | LINH | 9T2-TP | 11,00 | Hạng 23 | Ngô Quyền, lớp 9/11 | |
14 | Hồ Phương | THANH | 9T2 | 11,00 | Hạng 23 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/1 | |
15 | Ngô Thiên | ÂN | 9T1 | 10,75 | Hạng 26 | Quang Trung, lớp 9/2 | |
16 | Trần Văn | CƯỜNG | 9T2 | 10,50 | Hạng 27 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/1 | |
17 | Nguyễn Dương Thúy | NGÂN | 9T2 | 10,50 | Hạng 27 | Ngô Quyền, lớp 9/11 | |
18 | Trần Quốc | ANH | 9T1 | 10,00 | Hạng 33 | Tân Bình, lớp 9/1 | |
19 | Lê Nam | PHONG | 9T4 | 10,00 | Hạng 33 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A8 | |
20 | Nguyễn Hoàng Thanh | PHƯƠNG | 9T2 | 10,00 | Hạng 33/39hs | Quang Trung, lớp 9/1 | |
21 | ĐỘI TUYỂN LÝ THI CẤP TP | Nguyễn Thu | HÀ | Q.12 | 13,00 | Hạng 4 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/1 |
22 | Phạm Minh | HIẾU | 9T4S | 11,75 | Hạng 9 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A1 | |
23 | Đinh Phước | THỊNH | 9T3S | 11,25 | Hạng 11 | Trường Chinh, lớp 9A2 | |
24 | Hoàng Lê Nhất | THỐNG | 9T3S | 10,25 | Hạng 16 | Trường Chinh, lớp 9A2 | |
25 | Nguyễn Thị Thanh | THƯ | 9T3 | 10,25 | Hạng 16/18hs | Quang Trung, lớp 9/1 | |
26 | HSG Quận | Trần Phạm Hương | LAN | 9T4S | 10,00 | Hạng 19 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A4 |
27 | Trần Khánh | LÂM | 9C1 | 10,00 | Hạng 19 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/7 | |
28 | HÓA | Đường Châu Uyên | NHI | 9T1 | 19,25 | THỦ KHOA | Nguyễn Gia Thiều, Lớp 9/8 |
HỌC TOÁN, LÝ, HÓA TẠI THĂNG LONG | ANH | Lê Nguyễn Bảo | TRÂN | 9T1 | 14,50 | Hạng 5 | Hoàng Hoa Thám, lớp 9/3 |
ANH | Võ Công | LẬP | 9T2 | 12,50 | Hạng 14 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/2 | |
ANH | Phạm Ngọc Thể | TÚ | 9T7 | 12,10 | Hạng 19 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A3 | |
ANH | Tôn Nữ Nguyệt | HÀ | 9T4S | 11,90 | Hạng 22 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A1 | |
VĂN | Đỗ Trần Minh | LỘC | 9T4-TP | 15,50 | THỦ KHOA | Ngô Quyền, lớp 9/10 | |
VĂN | Phạm Thị Hương | TRANG | 9C1B | 12,00 | Hạng 3 | Trường Chinh, lớp 9A7 | |
VĂN | Nguyễn Hoàng Phương | UYÊN | 9T4-TP | 10,50 | Hạng 9 | Ngô Quyền, lớp 9/11 | |
VĂN | Ngô Hoàng Phương | TRANG | 9T1S-TP | 10,50 | Hạng 9 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A5 | |
VĂN | Tô Văn | ĐỨC | 9T8 | 10,00 | Hạng 21 | Ngô Quyền, lớp 9/10 | |
VĂN | Phạm Thị Thảo | LINH | 9T6 | 10,00 | Hạng 21 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/2 | |
VĂN | Thái Kim | PHỐI | 9T1A | 10,00 | Hạng 21 | Trường Chinh, lớp 9A5 | |
SINH | Nguyễn Mai Khánh | HÂN | 9T1 | 16,25 | Hạng 3 | Nguyễn Gia Thiều, lớp 9/1 | |
SINH | Nguyễn Phan Ngọc | CHÂU | 9T5 | 13,00 | Hạng 12 | Quang Trung, lớp 9/2 | |
SINH | Trương Nguyệt | VÂN | 9T4S | 12,00 | Hạng 22 | Ngô Sĩ Liên, lớp 9A3 | |
TIN | Quản | LƯỢNG | 9C1 | 10,50 | Hạng 7 | Trường Chinh, lớp 9A8 | |
HỌC SINH THĂNG LONG THI HỌC SINH GIỎI QUẬN TÂN PHÚ |
|||||||
|
& QUẬN 12 + PHÚ NHUẬN + QUẬN 3 |
NĂM HỌC 2014 - 2015 |
|||||
STT |
MÔN |
HỌ VÀ |
TÊN |
Lớp ở
|
ĐIỂM
|
XẾP HẠNG |
TRƯỜNG THCS |
1 |
CÁC HỌC SINH VÀO ĐỘI TUYỂN DỰ THI CẤP TP.HCM MÔN TOÁN |
Vũ Quốc |
KHÁNH |
9T2 |
|
Hạng 8 |
Lê Quý Đôn -Q.3 |
2 |
Nguyễn Thùy Bảo |
TRÂM |
9T1 |
|
Hạng 9 |
Bạch Đằng -Q.3 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc |
DIỆP |
9T2 |
|
Hạng 13 |
Lê Lợi -Q.3 |
|
4 |
Bùi Huỳnh |
ĐỨC |
9T4 |
|
Hạng 17 |
Lê Lợi -Q.3 |
|
5 |
Phạm Vũ Thùy |
TRANG |
9T3 |
|
|
Đoàn Thị Điểm -Q.3 |
|
6 |
Phạm Việt |
HÀ |
9T4S |
|
Hạng 20/25hs |
Quốc Tế Á Châu -Q.3 |
|
7 |
Nguyễn Phúc Xuân |
THÙY |
9T1 |
|
|
Trần Đại Nghĩa, lớp |
|
8 |
Trương Đại |
TRIỀU |
9T1-TP |
16,75 |
THỦ KHOA |
Đặng Trần Côn -Q.TP |
|
9 |
Đoàn Gia |
HÂN |
9T2-TP |
11,00 |
Hạng 6 |
Phan Bội Châu -Q.TP |
|
10 |
Nguyễn Đắc Nguyên |
TRINH |
9T2 |
11,00 |
Hạng 6 |
Trần Quang Khải -Q.TP |
|
11 |
Trần Thị Thanh |
MAI |
9T2-TP |
10,50 |
Hạng 10 |
Lê Lợi -Q.TP |
|
12 |
Đoàn Minh |
TUẤN |
9T1 |
10,50 |
Hạng 10 |
Lê Anh Xuân -Q.TP |
|
13 |
Nguyễn Hữu |
ĐỨC |
9T1-TP |
10,00 |
Hạng 19 |
Phan Bội Châu -Q.TP |
|
14 |
Đoàn Gia |
HÂN |
9T1-TP |
10,00 |
Hạng 19 |
Lê Anh Xuân -Q.TP |
|
15 |
Trần Tuấn |
KIỆT |
9T1-TP |
10,00 |
Hạng 19/28hs |
Đặng Trần Côn -Q.TP |
|
16 |
Hoàng Thị |
NGUYÊN |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Huệ, lớp 9/12 -Q.12 |
|
17 |
Lê Hoàng Gia |
MINH |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Hiền, lớp 9/3 -Q.12 |
|
18 |
Phạm Ngọc Như |
QUỲNH |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Huệ, lớp 9/7 -Q.12 |
|
19 |
Nguyễn Phan Quỳnh |
ANH |
Q.12 |
|
|
Nguyễn An Ninh, lớp 9A1 -Q.12 |
|
20 |
Nguyễn Huy |
ĐẠT |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Hiền, lớp 9/9 -Q.12 |
|
21 |
Trần Phú |
LỘC |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Hiền, lớp 9/5 -Q.12 |
|
22 |
Trần Khánh |
LY |
Q.12 |
|
|
Trần Quang Khải, lớp 9A6 -Q.12 |
|
23 |
Nguyễn Thị Vân |
ANH |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Hiền, lớp 9/14 -Q.12 |
|
24 |
Huỳnh Ngọc |
AN |
Q.12 |
|
|
Nguyễn Hiền, lớp 9/10 -Q.12 |
|
25 |
Phạm Thị Trường |
GIANG |
Q.12 |
|
|
Phan Bội Châu, lớp 9A2 -Q.12 |
|
26 |
Nguyễn Hoàng |
LONG |
9T2 |
|
|
Ngô Tất Tố -Q.PN |
|
27 | |||||||
28 | HỌC SINH GIỎI TOÁN CẤP QUẬN | Đỗ Lê Quốc | ĐẠI | 9T1-TP | 8,75 | Hạng 29 | Tân Thới Hòa -Q.TP |
29 | Trần Minh | TRANG | 9T2 | 8,75 | Hạng 29 | Đặng Trần Côn -Q.TP | |
30 | Nguyễn Minh | THƯ | 9T1 | 8,75 | Hạng 29 | Trần Quang Khải -Q.TP | |
31 | Nguyễn Minh | TƯỜNG | 9T4-TP | 8,25 | Hạng 40 | Tân Thới Hòa -Q.TP | |
32 | ĐT LÝ | Vũ Đức | THẮNG | Q.12 | Nguyễn Huệ, lớp 9/5 -Q.12 | ||
33 | ĐT LÝ | Cao Minh | LONG | 9T4-TP | 15,50 | Hạng 5 | Phan Bội Châu -Q.TP |
34 | ĐT LÝ | Lâm Xuân Anh | ĐÀO | 9T1S-TP | 14,00 | Hạng 11 | Đặng Trần Côn -Q.TP |
35 | ĐT LÝ | Phan Ngọc Kim | NHƯ | 9T1S-TP | 11,00 | Hạng 26/28hs | Lê Anh Xuân -Q.TP |
36 | HSG LÝ | Bùi Thị Thanh | THỦY | 9T1S-TP | 10,50 | Hạng 29 | Lê Anh Xuân -Q.TP |
37 | HSG LÝ | Ninh Phan Quang | HUY | 9T4-TP | 9,50 | Hạng 35 | Phan Bội Châu -Q.TP |
38 | HSG LÝ | Nguyễn Ngọc Lâm | NHƯ | 9T1S-TP | 9,50 | Hạng 35 | Đặng Trần Côn -Q.TP |
39 | HÓA | Hoàng Phương | THẢO | 9T4-TP | 14,50 | Hạng 5 | Lê Lợi -Q.TP |
40 | HÓA | Nguyễn Thành | CÔNG | 9T4-TP | 13,25 | Hạng 8 | Lê Lợi -Q.TP |
41 | HÓA | Dương Hoàng | PHƯƠNG | 9T2-TP | 12,25 | Hạng 11 | Phan Bội Châu -Q.TP |
42 | HÓA | Trần Thị | NHÀN | 9C2-TP | 12,00 | Hạng 12/25hs | Đặng Trần Côn -Q.TP |
43 | VĂN | Nguyễn Hồng | NGỌC | 9T1S-TP | 11,50 | Hạng 3 | Lê Anh Xuân -Q.TP |
44 | VĂN | Hoàng H. Lê Võ Hương | TRÀ | 9C2-TP | 11,00 | Hạng 6 | Lê Anh Xuân -Q.TP |
45 | VĂN | Trần Xuân | THY | Q.12 | Phan Bội Châu, lớp 9A1 -Q.12 | ||
46 | VĂN | Ngô Phạm Hồng | PHƯỚC | Q.12 | Phan Bội Châu, lớp 9A1 -Q.12 | ||
47 | VĂN | Trần Tiểu | NGỌC | Q.12 | Nguyễn Hiền, lớp 9/11 -Q.12 | ||
48 | ANH | Đặng Hữu | TÂM | 9T4-TP | 14,20 | Hạng 5 | Đồng Khởi -Q.TP |
49 | ANH | Nguyễn Như | QUỲNH | 9T1S-TP | 10,00 | Hạng 30 | Tân Thới Hòa -Q.TP |
50 | ANH | Vũ Thu | HÀ | 9T4-TP | 9,00 | Hạng 39 | Lê Lợi -Q.TP |
51 | ANH | Nguyễn Phương | VY | 9T2 | Lê Quý Đôn -Q.3 | ||
52 | ANH | Lê Hoàng Gia | MINH | Q.12 | Nguyễn Hiền, lớp 9/3 -Q.12 | ||
53 | ANH | Nguyễn Thị Anh | THƠ | Q.12 | Phan Bội Châu , lớp 9A1 -Q.12 | ||
54 | SINH | Võ Thị Quỳnh | NHƯ | 9T1-TP | 13,00 | Hạng 8 | Đặng Trần Côn -Q.TP |
55 | SINH | Nguyễn Thị Cẩm | HƯƠNG | 9T3-TP | 11,00 | Hạng 12 | Đặng Trần Côn -Q.TP |
56 | TIN | Ngô Minh | TRÍ | 9C1-TP | 13,50 | Hạng 6 | Lê Anh Xuân -Q.TP |